Phí thiết lập hệ thống và hướng dẫn | 1.000.000 đ/lần | 1.000.000 đ/lần | 1.000.000 đ/lần |
Phí duy trì tổng đài | 200.000 đ/01 máy nhánh/tháng | 200.000 đ/01 máy nhánh/tháng | 200.000 đ/01 máy nhánh/tháng |
Phí hòa mạng | 500.000 đ/số | 300.000 đ/số | 1.800.000 đ/số |
Cước thuê bao hàng tháng | 60.000 đ/số | 100.000 đ/số | 550.000 đ/số |
Cước phí sử dụng hàng tháng |
- Cuộc gọi cố định nội hạt: 200 đ/phút
- Cuộc gọi cố định liên tỉnh: 910 đ/phút
- Cuộc gọi di động: 990 đ/phút
|
- Dưới 50.000 phút: 510 đ/phút
- Từ 50.000 đến dưới 100.000 phút: 482 đ/phút
- Từ 100.000 đến dưới 150.000 phút: 418 đ/phút
- Từ 150.000 đến dưới 200.000 phút: 373 đ/phút
- Từ 200.000 đến dưới 400.000 phút: 327 đ/phút
- Từ 400.000 phút trở lên: 282 đ/phút
- Gọi ngoài mạng Viettel: 800 đ/phút
| 1.000 đ/phút |
Phí thiết lập hệ thống và hướng dẫn | 1.000.000 đ/lần | 1.000.000 đ/lần | 1.000.000 đ/lần |
Tỷ lệ phân chia doanh thu |
- Dưới 300.000: 0%
- Dưới 10 triệu đồng: 15%
- Từ 10 triệu đồng trở lên: 20%
- Từ 50 triệu đồng trở lên: 25%
- Từ 100 triệu đồng trở lên: 30%
| |
- Dưới 300.000: 0%
- Dưới 3 triệu đồng: 25%
- Từ 3 triệu đồng trở lên: 30%
- Từ 10 triệu đồng trở lên: 35%
- Từ 50 triệu đồng trở lên: 38%
|
| Đăng ký | Đăng ký | Đăng ký |
Ghi chú: Báo giá trên chưa bao gồm VAT 10% |